--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rúc rỉa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rúc rỉa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rúc rỉa
+
như rúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rúc rỉa"
Những từ có chứa
"rúc rỉa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
nestle
tuck
chirp
squeak
giglet
giggly
giggle
giglot
chirrup
nuzzle
more...
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
rúc rỉa
:
như rúc
+
eastern narrow-mouthed toad
:
(động vật học) loài cóc nhỏ miền đông nam nước Mỹ
+
túc trực
:
to keep watch to stand by, to sit by
+
dỗ dành
:
Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax
+
lụn vụn
:
riflingChuyện lụn vụntrifling things